VN520


              

搬弄

Phiên âm : bān nòng.

Hán Việt : bàn lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 簸弄, 挑撥, .

Trái nghĩa : , .

搬弄槍栓


Xem tất cả...