VN520


              

搬假戲

Phiên âm : bān jiǎ xì.

Hán Việt : bàn giả hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演戲。如:「他整天不做事, 只會待在電視機前看別人搬假戲。」


Xem tất cả...