Phiên âm : sōu suǒ kū cháng.
Hán Việt : sưu tác khô tràng.
Thuần Việt : vắt óc suy nghĩ.
Đồng nghĩa : 挖空心思, 冥思苦想, 絞盡腦汁, 煞費苦心, 殫精竭慮, .
Trái nghĩa : 文思泉湧, 不假思索, 倚馬可待, 率爾操觚, .
vắt óc suy nghĩ. 形容竭力思索(多指寫詩文).