Phiên âm : wén sī quán yǒng.
Hán Việt : văn tư tuyền dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 搜索枯腸, .
比喻行文時, 思路迅速豐暢。《官場現形記》第一回:「王鄉紳飲了半酣, 文思泉湧, 議論風生。」