VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搗鬼
Phiên âm :
dǎo guǐ.
Hán Việt :
đảo quỷ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
搗蛋
, .
Trái nghĩa :
, .
暗中搗鬼
搗麻煩 (dǎo má fan) : làm khó dễ; gây phiền hà; gây phiền phức
搗衣杵 (dǎo yī chǔ) : đảo y xử
搗衣 (dǎo yī) : đảo y
搗蛋 (dǎo dàn) : đảo đản
搗針 (dǎo zhēn) : đảo châm
搗蛋鬼 (dǎo dàn guǐ) : đảo đản quỷ
搗謊駕舌 (dǎo huǎng jià shé) : đảo hoang giá thiệt
搗枕搥床 (dǎo zhěn chuí chuáng) : đảo chẩm trùy sàng
搗米 (dǎo mǐ) : đảo mễ
搗子 (dǎo zi) : đảo tử
搗碓 (dǎo duì) : đảo 碓
搗槽 (dǎo cáo) : đảo tào
搗大 (dǎo dà) : đảo đại
搗謊 (dǎo huǎng) : đảo hoang
搗家 (dǎo jiā) : đảo gia
搗騰 (dǎo teng) : buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại
Xem tất cả...