VN520


              

搗騰

Phiên âm : dǎo teng.

Hán Việt : đảo đằng .

Thuần Việt : buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại. 同"倒騰".


Xem tất cả...