Phiên âm : dǎo teng.
Hán Việt : đảo đằng .
Thuần Việt : buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại. 同"倒騰".