Phiên âm : dǎo zhěn chuí chuáng.
Hán Việt : đảo chẩm trùy sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容煩躁、無奈、憤懣或悲痛的樣子。元.王實甫《西廂記.第一本.第二折》:「睡不著如翻掌, 少可有一萬聲長吁短嘆, 五千遍搗枕搥床。」也作「倒枕搥床」。