Phiên âm : dǎo huǎng.
Hán Việt : đảo hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撒謊。《金瓶梅》第七回:「好大娘子, 莫不俺做媒, 敢這等搗謊!」