VN520


              

搗家

Phiên âm : dǎo jiā.

Hán Việt : đảo gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夥計。《蕩寇志》第四一回:「寓主早已在門接候, 希真等下了馬, 那搗家早來籠馬到後槽去餵養。」


Xem tất cả...