Phiên âm : dǎo jiā.
Hán Việt : đảo gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夥計。《蕩寇志》第四一回:「寓主早已在門接候, 希真等下了馬, 那搗家早來籠馬到後槽去餵養。」