VN520


              

搗碓

Phiên âm : dǎo duì.

Hán Việt : đảo 碓.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

碓, 舂米的器具。搗碓指舂米動作一上一下, 後亦借為形容磕頭的樣子。《西遊記》第一九回:「那怪撲的跪下, 望空似搗碓的一般。」


Xem tất cả...