Phiên âm : dǎo suì.
Hán Việt : đảo toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲擊使之破碎。例他將蒜頭搗碎以便調味。把物品搗擊破碎。《儒林外史》第三八回:「一口缸內放著一個梨, 每缸挑上幾擔水, 拿扛子把梨搗碎了。」