VN520


              

搗毀

Phiên âm : dǎo huǐ.

Hán Việt : đảo hủy .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 修復, 建立, .

搗毀敵巢


Xem tất cả...