VN520


              

搗椒

Phiên âm : dǎo jiāo.

Hán Việt : đảo tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發牢騷、訴苦。《斬鬼傳》第五回:「眾人在只裡猜拳打馬的吃酒, 那倒塌鬼是失時之人, 獨自一個在廚房裡與老鴇兒搗椒。」


Xem tất cả...