VN520


              

搗倒小廝

Phiên âm : dǎo dǎo xiǎo sī.

Hán Việt : đảo đảo tiểu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搗倒, 倒立走路。搗倒小廝指表演雜耍的人。《金瓶梅》第一九回:「今日夏大人費心, 莊子上叫了四個唱的, 四個搗倒小廝。」


Xem tất cả...