Phiên âm : dǎo dǎo xiǎo sī.
Hán Việt : đảo đảo tiểu tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搗倒, 倒立走路。搗倒小廝指表演雜耍的人。《金瓶梅》第一九回:「今日夏大人費心, 莊子上叫了四個唱的, 四個搗倒小廝。」