VN520


              

搖蜜

Phiên âm : yáo mì.

Hán Việt : diêu mật.

Thuần Việt : quay mật ong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quay mật ong (bỏ tàng ong vào thiết bị chuyển động đặc chế, sử dụng lực li tâm để tách mật ong ra khỏi tàng ong). 把削去蓋的蜂房放在特制的裝置中轉動, 利用離心力使蜂蜜從蜂房中分離出來.


Xem tất cả...