Phiên âm : yáo tóu tàn xí.
Hán Việt : diêu đầu thán tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示遺憾、難過或惋惜。例他搖頭嘆息道:「自作孽, 不可活。我們怎能怪別人呢?」表示遺憾、難過或惋惜。如:「他搖頭嘆息道:『自作孽, 不可活。我們怎能怪別人呢?』」