VN520


              

搖頭嘆息

Phiên âm : yáo tóu tàn xí.

Hán Việt : diêu đầu thán tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示遺憾、難過或惋惜。例他搖頭嘆息道:「自作孽, 不可活。我們怎能怪別人呢?」
表示遺憾、難過或惋惜。如:「他搖頭嘆息道:『自作孽, 不可活。我們怎能怪別人呢?』」


Xem tất cả...