VN520


              

搖山振岳

Phiên âm : yáo shān zhèn yuè.

Hán Việt : diêu san chấn nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖撼、振動山嶺。形容聲勢或力氣盛大。《紅樓夢》第一三回:「只見府門洞開, 兩邊燈籠照如白晝, 亂烘烘人來人往, 裡面哭聲搖山振岳。」


Xem tất cả...