Phiên âm : yáo bǐ jí lái.
Hán Việt : diêu bút tức lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻文思敏捷。如:「他以搖筆即來, 下筆成文, 響譽文壇。」