Phiên âm : yáor huàngr de.
Hán Việt : diêu nhi hoảng nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路時得意搖動的樣子。如:「瞧他搖兒晃兒的模樣, 八成又有什麼得意事了。」