Phiên âm : yáo shé.
Hán Việt : diêu thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話、發言。晉.傅玄〈牆上難為趨〉詩:「吐言若覆水, 搖舌不可追。」唐.元稹〈出門行〉:「言者未搖舌, 無人敢輕議。」