VN520


              

搖席破坐

Phiên âm : yáo xí pò zuò.

Hán Việt : diêu tịch phá tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宴會未結束就中途離席。《西遊記》第六九回:「哥哥, 你不達理!這般御酒不喫, 搖旗破坐的, 且去看甚麼哩?」2.比喻掃興。《金瓶梅》第三二回:「且教他孝順眾親席尊兩套詞兒著, 你這狗才, 就這等搖席破坐的!」


Xem tất cả...