Phiên âm : yáo chuí.
Hán Việt : diêu chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唱蓮花落的擊鼓槌。元.秦夫《東堂老》第一折:「你少不的撇搖槌, 學打幾句蓮花落。」也作「爻槌」。