Phiên âm : jiū biàn zi.
Hán Việt : thu biện tử.
Thuần Việt : tóm gáy; túm tóc; nắm thóp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóm gáy; túm tóc; nắm thóp (ví với việc nắm khuyết điểm để bắt chẹt người khác)比喻抓住缺点,作为把柄也说抓辫子