Phiên âm : jiū wěi ba.
Hán Việt : thu vĩ ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻掌握他人隱藏而不欲人知的事。如:「凡事謹慎小心, 避免被揪尾巴。」