Phiên âm : jiū xīn qián.
Hán Việt : thu tâm tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心懷吝惜不捨之念所花的錢。如:「看他那副為難的樣子, 我們又何必讓他花這筆揪心錢呢!」