VN520


              

揪腸子

Phiên âm : jiū cháng zi.

Hán Việt : thu tràng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常擔心、掛心。如:「每次只要他一入礦坑, 她就開始揪腸子。」