Phiên âm : jiū cháng zi.
Hán Việt : thu tràng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常擔心、掛心。如:「每次只要他一入礦坑, 她就開始揪腸子。」