VN520


              

揪扯

Phiên âm : jiū chě.

Hán Việt : thu xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手拉扯。《水滸傳》第三七回:「當時宋江、戴宗看見李逵被那人在水裡揪扯, 浸得眼白, 又提起來, 又納下去。」《西遊記》第三二回:「問便罷了, 揪扯怎的?」也作「揪撏」。