VN520


              

揪打

Phiên âm : jiū dǎ.

Hán Việt : thu đả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓著打。《西遊記》第一一回:「那建成、元吉就來揪打索命。」