VN520


              

揪撏

Phiên âm : jiū xún.

Hán Việt : thu triêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手拉扯。元.睢景臣〈六國朝.長江浪險套.歸塞北.么〉:「覓見銀山無採取, 尋著錢樹不揪撏, 典賣盡妝奩。」明.賈仲名《對玉梳》第一折:「敢將你扯拽衣袂, 撾揉皮肉, 揪撏頭鬢。」也作「揪扯」。