Phiên âm : jiū xīn bā gān.
Hán Việt : thu tâm bái can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極為擔心、憂慮。如:「從母親進開刀房的那一刻起, 全家人就都揪心扒肝的在外守侯。」