VN520


              

揪心扒肝

Phiên âm : jiū xīn bā gān.

Hán Việt : thu tâm bái can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極為擔心、憂慮。如:「從母親進開刀房的那一刻起, 全家人就都揪心扒肝的在外守侯。」