VN520


              

揪痧

Phiên âm : jiū shā.

Hán Việt : thu sa .

Thuần Việt : đánh gió; cạo gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh gió; cạo gió. 民間治療某些疾病的一種方法. 通常用手指揪頸部、咽喉部、額部等, 使局部皮膚充血以減輕內部炎癥.