Phiên âm : jiū shā.
Hán Việt : thu sa .
Thuần Việt : đánh gió; cạo gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh gió; cạo gió. 民間治療某些疾病的一種方法. 通常用手指揪頸部、咽喉部、額部等, 使局部皮膚充血以減輕內部炎癥.