Phiên âm : yáng méi fèn rán.
Hán Việt : dương mi phấn nhiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話時神情激動興奮的樣子。宋.吳曾《能改齋漫錄.卷四.辨誤》:「徐禧無學術而口辯, 揚眉奮髯, 足以動人主意。」