VN520


              

揚眉奮髯

Phiên âm : yáng méi fèn rán.

Hán Việt : dương mi phấn nhiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話時神情激動興奮的樣子。宋.吳曾《能改齋漫錄.卷四.辨誤》:「徐禧無學術而口辯, 揚眉奮髯, 足以動人主意。」


Xem tất cả...