Phiên âm : tí gāo.
Hán Việt : đề cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 減低, 降低, .
♦Nâng cao (trình độ, số lượng, phẩm chất, v.v.). ◎Như: đề cao công tác hiệu suất 提高工作效率.