Phiên âm : tí qǐng.
Hán Việt : đề thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提出、請求。例此項決議將提請股東大會討論, 做出適當的修正。提出請求。如:「此項決議將提請股東大會討論, 做出適當的修正。」《三俠五義》第七八回:「玉堂又提請北俠到京, 北俠慨然應允。」
đệ trình; đưa ra; nêu ra。提出並請求。提請上級批准。đệ trình cấp trên phê duyệt.提請大會討論通過。đýa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.