VN520


              

提請

Phiên âm : tí qǐng.

Hán Việt : đề thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提出、請求。例此項決議將提請股東大會討論, 做出適當的修正。
提出請求。如:「此項決議將提請股東大會討論, 做出適當的修正。」《三俠五義》第七八回:「玉堂又提請北俠到京, 北俠慨然應允。」

đệ trình; đưa ra; nêu ra。
提出並請求。
提請上級批准。
đệ trình cấp trên phê duyệt.
提請大會討論通過。
đýa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.


Xem tất cả...