Phiên âm : tí xùn.
Hán Việt : đề tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將犯人自關押處提出來審訊。《大清會典.卷八四一.刑部》:「凡司獄吏目典史, 專管囚禁, 如犯人果有冤濫, 許管獄官檢舉申明, 如府州縣不准, 許即直申憲司各衙門提訊。」
đưa ra hỏi cung; đưa ra xét hỏi。把犯人從關押的地方提出來審訊。