Phiên âm : tí gāng qiè lǐng.
Hán Việt : đề cương khiết lĩnh.
Thuần Việt : nêu rõ những nét chính của vấn đề; nêu rõ nội dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nêu rõ những nét chính của vấn đề; nêu rõ nội dung cốt lõi提住网的总绳,提住衣服的领子比喻把问题简明扼要地提示出来