VN520


              

提甕出汲

Phiên âm : tí wèng chū jí.

Hán Việt : đề úng xuất cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指東漢鮑宣妻桓少君, 嫁後, 不計較自己出身富貴, 而甘於夫家的貧賤, 親自操持家務。典出《後漢書.卷八四.列女傳.鮑宣妻傳》。後用以稱頌婦女有順從的德性, 願與丈夫同甘共苦。《幼學瓊林.卷二.夫婦類》:「鮑宣之妻, 提甕出汲, 雅得順從之道。」


Xem tất cả...