Phiên âm : tí pái zhí jǐ.
Hán Việt : đề bài chấp kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牌、戟, 官府門前所用榜牌和作儀仗用的門戟。提牌執戟比喻依附在大官手下當差。元.無名氏《衣錦還鄉.頭折》:「他是個架海擎天的玉柱, 看承提牌執戟小人哉。」