Phiên âm : tí qiè.
Hán Việt : đề khiết.
Thuần Việt : lãnh đạo; dìu dắt; dẫn dắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh đạo; dìu dắt; dẫn dắt带领;携带照顾;提拔提挈后人tíqiè hòurénchiếu cố con cháu.