VN520


              

提挈

Phiên âm : tí qiè.

Hán Việt : đề khiết.

Thuần Việt : lãnh đạo; dìu dắt; dẫn dắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh đạo; dìu dắt; dẫn dắt
带领;携带
照顾;提拔
提挈后人
tíqiè hòurén
chiếu cố con cháu.


Xem tất cả...