Phiên âm : tí bá.
Hán Việt : đề bạt.
Thuần Việt : đề bạt; cất nhắc.
Đồng nghĩa : 提攜, 汲引, 拔擢, 扶植, .
Trái nghĩa : 壓制, .
đề bạt; cất nhắc挑选人员使担任更重要的职务tíbágānbùđề bạt cán bộ