Phiên âm : tí qián.
Hán Việt : đề tiền.
Thuần Việt : sớm; trước giờ; trước thời hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sớm; trước giờ; trước thời hạn(把预定的时间)往前移tíqián dòngshēnlên đường sớm; lên đường trước.提前完成任务tíqiánwánchéng rènwùhoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.