Phiên âm : tí chàng.
Hán Việt : đề xướng.
Thuần Việt : đề xướng; khởi xướng.
Đồng nghĩa : 倡導, 發起, 倡始, 首倡, .
Trái nghĩa : 抵制, 禁止, 反對, 制止, .
đề xướng; khởi xướng提出事物的优点鼓励大家使用或实行tíchàng qínjiǎnjiéyuē.khởi xướng cần cù tiết kiệmKhuyến khích, ủng hộ