VN520


              

提议

Phiên âm : tiì yì.

Hán Việt : đề nghị.

Thuần Việt : đề nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề nghị
商讨问题时提出主张来请大家讨论
yǒurén tíyì, jīntiān zhànshí xiūhuì.
có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.
vấn đề nêu ra bàn bạc
商讨问题时提出的主张
大家都同意这个提议.
dàjiā dōu tóngyì zhège tíyì.
mọi người đều đồng ý đưa vấn đề n


Xem tất cả...