Phiên âm : tiì yì.
Hán Việt : đề nghị.
Thuần Việt : đề nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề nghị商讨问题时提出主张来请大家讨论yǒurén tíyì, jīntiān zhànshí xiūhuì.có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.vấn đề nêu ra bàn bạc商讨问题时提出的主张大家都同意这个提议.dàjiā dōu tóngyì zhège tíyì.mọi người đều đồng ý đưa vấn đề n