VN520


              

提調

Phiên âm : tí diào.

Hán Việt : đề điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.管理調度。《水滸傳》第一六回:「這也容易, 我叫他三個都聽你提調便了。」2.管理機構內一切雜務的官員。3.負責指揮調度的人。如:「總提調」。

1. chỉ huy điều hành。
指揮調度。
這個車場的車輛由他一個提調。
xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.
2. người chỉ huy; người điều hành。
負責指揮調度的人。
總提調
tổng điều hành


Xem tất cả...