Phiên âm : tí diào.
Hán Việt : đề điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.管理調度。《水滸傳》第一六回:「這也容易, 我叫他三個都聽你提調便了。」2.管理機構內一切雜務的官員。3.負責指揮調度的人。如:「總提調」。
1. chỉ huy điều hành。指揮調度。這個車場的車輛由他一個提調。xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.2. người chỉ huy; người điều hành。負責指揮調度的人。總提調tổng điều hành