Phiên âm : tí shēng.
Hán Việt : đề thăng.
Thuần Việt : đề bạt; thăng cấp.
đề bạt; thăng cấp
提高(职位等级等)
yóu fù chǎng zhǎng tíshēng wèi chǎng zhǎng.
phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
trục; nâng cao; chuyển lên cao
用卷扬机等向高处运送(矿物材料等)
提升设备
tíshēng