Phiên âm : tí guò.
Hán Việt : đề quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曾經說起、提及。例他曾跟我提過此事, 只是我當時事忙, 沒有加以留意。曾經說起、提及。如:「他曾跟我提過此事, 只是我當時事忙, 沒有加以留意。」