Phiên âm : tí chéng.
Hán Việt : đề thành.
Thuần Việt : trích phần trăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trích phần trăm(提成儿)从钱财的总数中按一定成数提出来àn bǎifēnzhīsān tíchéng.trích ba phần trăm lợi nhuận.