VN520


              

措手不迭

Phiên âm : cuò shǒu bù dié.

Hán Việt : thố thủ bất điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容辦事極為迅速、敏捷。《野叟曝言》第二三回:「那些衙役, 把又李等行李, 措手不迭的搬運進艙去。」


Xem tất cả...