Phiên âm : cuò cí.
Hán Việt : thố từ.
Thuần Việt : tìm từ; chọn lọc từ ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm từ; chọn lọc từ ngữ (khi nói hoặc viết); diễn đạt; cách diễn tả; cách chọn lời; cách chọn từ说话或作文时选用词句也作措词