VN520


              

措顏無地

Phiên âm : cuò yán wú dì.

Hán Việt : thố nhan vô địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉沒地方擺。形容極為羞慚。明.陳汝元《金蓮記》第二九齣:「逐臣吹毛洗垢, 自知積罪如山;學士排難解紛, 反使措顏無地。」


Xem tất cả...